Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 09-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 16:42 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 66 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,341.00 160.62 | 16,458.00 114.18 | 17,061.00 192.85 |
Đô la Canada | CAD | 17,731.07 -8.32 | 17,910.17 -8.41 | 18,485 -8.04 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,411 356.14 | 28,525 186.75 | 29,422 174.63 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,419.22 | 0.00 -3,453.75 | 0.00 -3,564.55 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,644.00 99.45 | 0.00 -3,680.28 |
Euro | EUR | 26,770 528.53 | 26,878 371.47 | 27,699 18.67 |
Bảng Anh | GBP | 31,920 519.32 | 32,048 330.14 | 33,039 303.59 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,121.00 -59.05 | 3,131.00 -81.17 | 3,282.00 -33.22 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.28 -4.78 | 307.10 -4.95 |
Yên Nhật | JPY | 162.34 4.10 | 164.34 4.50 | 171.94 4.50 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.78 | 18.10 0.56 | 0.00 -19.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,965 -1,551.10 | 84,205 -1,610.17 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,736.10 109.28 | 5,861.41 111.87 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,271.00 1.76 | 2,368.00 2.41 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 244.38 4.08 | 270.54 4.53 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,599.22 -146.74 | 6,863.29 -130.63 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,357.00 76.05 | 2,454.00 76.20 |
Đô la Singapore | SGD | 18,665 147.87 | 18,795 90.83 | 19,516 211.77 |
Bạc Thái | THB | 654.76 4.51 | 727.51 5.01 | 755.39 5.22 |
Đô la Mỹ | USD | 24,630 -540.00 | 24,660 -540.00 | 25,000 -499.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.